555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [tiệc kẹo ngọt]
Find all translations of tiệc in English like banquet, feast, treat and many others.
bữa tiệc (also: tiệc, buổi tiệc, yến tiệc, hội hè, lễ hội) volume_up feast {noun} bữa tiệc (also: bè, đảng phái, bè đảng, tiệc tùng, hội hè, buổi tiệc, buổi liên hoan, đảng, phái) volume_up party {noun}
EZTiec kết nối & tổ chức 20+ loại hình tiệc tận nơi phù hợp với các sự kiện doanh nghiệp, tập đoàn, cá nhân, hội nhóm. Đơn vị đầu tiên sở hữu đội ngũ Creative Planning dành riêng cho tiệc tận nơi, buổi tiệc của Khách hàng sẽ trở nên đáng nhớ với EZTiec.
Tìm tất cả các bản dịch của tiệc trong Anh như banquet, feast, treat và nhiều bản dịch khác.
'tiệc' như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của 'tiệc' trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: party, banquet, feast.
Bữa tiệc hay tiệc hoặc tiệc tùng (một số trường hợp có thể là bữa liên hoan, liên hoan nhẹ, liên hoan thân mật, chiêu đãi, bữa (chầu) nhậu...) là một sự kiện được tổ chức của một hoặc nhiều bên để mời những đối tượng đến tham gia vào một loạt cho các mục ...
“Tiệc” là một buổi tụ họp để ăn uống, thường nhằm mục đích kỷ niệm hay giải trí.
Check 'tiệc' translations into English. Look through examples of tiệc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Từ tương tự hiện Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Danh từ tiệc Bữa ăn có nhiều món ngon, đông người dự, nhân một dịp vui mừng. Mở tiệc chiêu đãi khách. Dự tiệc cưới . Nhà hàng nhận đặt tiệc cho các cá nhân và tập thể.
6 thg 8, 2025 · (classifier bữa) tiệc banquet; party; dinner Hôm trước đi ăn tiệc vui hông? Did you have fun at the banquet the other day?
Bài viết được đề xuất: